Chuyển đến nội dung chính

Tầm quan trọng của biên bản nghiệm thu đúng luật khi tiêu hủy tài liệu theo Luật Lưu trữ 2024

 


Trong quy trình quản lý và xử lý tài liệu hết hạn lưu trữ, nhiều cơ quan, tổ chức thường chỉ chú trọng đến các bước trước khi tiêu hủy như lập danh mục, họp Hội đồng xét hủy, xin quyết định... nhưng lại bỏ qua hoặc thực hiện sơ sài khâu quan trọng cuối cùng: lập biên bản nghiệm thu, xác nhận việc tiêu hủy tài liệu.

Thực tế, biên bản nghiệm thu tiêu hủy tài liệu sau khi kết thúc thời hạn lưu trữ có vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo minh chứng pháp lý, bảo vệ tổ chức và cá nhân trước các rủi ro kiểm tra, thanh tra của cơ quan chức năng theo Luật Lưu trữ 2024. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về ý nghĩa, nội dung và yêu cầu đối với biên bản nghiệm thu tiêu hủy tài liệu.

1. Ý nghĩa pháp lý của biên bản nghiệm thu tiêu hủy tài liệu

1.1. Bằng chứng hợp lệ về việc thực hiện đúng quy trình

Biên bản xác nhận tiêu hủy là bằng chứng pháp lý hợp lệ chứng minh rằng tổ chức, cơ quan đã thực hiện đúng quy trình tiêu hủy tài liệu hết hạn lưu trữ theo quy định của Luật Lưu trữ 2024. Cụ thể:

Chứng minh tính hợp pháp của việc tiêu hủy:

  • Xác nhận rằng tài liệu đã được tiêu hủy theo đúng quyết định của người có thẩm quyền
  • Chứng minh việc tiêu hủy được thực hiện dưới sự giám sát của Hội đồng xét hủy
  • Khẳng định tài liệu đã được hủy hoàn toàn, không thể khôi phục

Tránh nghi ngờ về chiếm giữ hoặc hủy trái phép:

  • Khi không có biên bản nghiệm thu, cơ quan chức năng có thể nghi ngờ tài liệu vẫn đang bị chiếm giữ trái phép
  • Ngược lại, nếu có tài liệu bị hủy nhầm mà không có biên bản, tổ chức sẽ khó giải trình
  • Biên bản là căn cứ để chứng minh mọi hoạt động đều được thực hiện đúng quy định

Bảo vệ trước cáo buộc vi phạm:

  • Trong trường hợp bị tố cáo hủy tài liệu trái phép, biên bản là bằng chứng quan trọng để bác bỏ cáo buộc
  • Khi có tranh chấp về tài liệu đã bị hủy, biên bản giúp làm rõ trách nhiệm của các bên

1.2. Công cụ kiểm soát trách nhiệm và truy vết

Biên bản nghiệm thu tiêu hủy đóng vai trò quan trọng trong việc:

Xác định rõ trách nhiệm:

  • Ghi rõ thành phần tham gia giám sát việc tiêu hủy (các thành viên Hội đồng xét hủy, đại diện lãnh đạo, cán bộ văn thư...)
  • Mỗi người tham gia phải ký xác nhận, chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung biên bản
  • Nếu phát sinh vấn đề sau này, có thể xác định được ai đã tham gia và chịu trách nhiệm gì

Truy vết thông tin:

  • Khi cần tra cứu về một tài liệu đã được hủy, biên bản giúp xác định chính xác: tài liệu đó đã được hủy khi nào, bởi ai, theo quyết định nào
  • Tránh tình trạng "mất dấu" tài liệu, không rõ đã hủy hay vẫn còn lưu giữ đâu đó

Phục vụ công tác kiểm tra, thanh tra:

  • Cơ quan thanh tra, kiểm tra có thể yêu cầu xuất trình biên bản để xác minh việc xử lý tài liệu
  • Biên bản là căn cứ để đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật của tổ chức

1.3. Minh chứng cho công tác quản lý chuyên nghiệp

Việc lập đầy đủ, chính xác biên bản nghiệm thu tiêu hủy thể hiện:

Tính chuyên nghiệp:

  • Tổ chức có quy trình quản lý tài liệu chặt chẽ, bài bản
  • Công tác văn thư, lưu trữ được thực hiện đúng chuẩn mực

Tính minh bạch:

  • Mọi hoạt động liên quan đến tài liệu đều được ghi chép, lưu giữ đầy đủ
  • Không có "vùng tối" trong quản lý tài liệu

Sự tuân thủ pháp luật:

  • Tổ chức nghiêm túc thực hiện các quy định của Luật Lưu trữ 2024
  • Có ý thức trách nhiệm cao trong bảo vệ tài liệu và thông tin

2. Nội dung cần ghi rõ trong biên bản nghiệm thu tiêu hủy

Để biên bản nghiệm thu tiêu hủy có giá trị pháp lý đầy đủ và phục vụ tốt mục đích quản lý, cần đảm bảo các nội dung sau:

2.1. Thông tin về thời gian và địa điểm

Thời gian thực hiện tiêu hủy:

  • Ghi rõ ngày, giờ bắt đầu và kết thúc việc tiêu hủy
  • Thời gian phải phù hợp với quyết định tiêu hủy (không quá 15 ngày kể từ ngày có quyết định)
  • Nếu tiêu hủy nhiều đợt, cần ghi rõ thời gian từng đợt

Địa điểm tiêu hủy:

  • Ghi rõ địa chỉ cụ thể nơi thực hiện tiêu hủy
  • Nếu sử dụng dịch vụ bên ngoài, ghi rõ địa chỉ cơ sở tiêu hủy
  • Đảm bảo địa điểm phù hợp với yêu cầu bảo mật và an toàn

2.2. Danh mục tài liệu được tiêu hủy

Thông tin chi tiết về tài liệu:

  • Ký hiệu hồ sơ, tài liệu
  • Tiêu đề, tên hồ sơ
  • Thời gian tạo lập (năm hình thành hồ sơ)
  • Số lượng (số trang, số cuốn, khối lượng...)
  • Thời hạn bảo quản đã kết thúc
  • Căn cứ được phép hủy (quyết định số...)

Lập danh mục kèm theo:

  • Biên bản chính ghi tổng hợp
  • Danh mục chi tiết được lập thành phụ lục đính kèm
  • Đảm bảo khớp đúng với danh mục đã được phê duyệt trong quyết định tiêu hủy

2.3. Phương pháp và thiết bị tiêu hủy

Đối với tài liệu giấy:

  • Phương pháp: máy hủy tài liệu, đốt, ủi, hoặc phương pháp khác đảm bảo hủy hoàn toàn
  • Loại máy hủy sử dụng (nếu có): tên máy, mức độ cắt (strip-cut, cross-cut, micro-cut...)
  • Xác nhận tài liệu đã được hủy hoàn toàn, không thể khôi phục

Đối với tài liệu điện tử:

  • Phần mềm sử dụng để xóa dữ liệu
  • Phương pháp xóa (ghi đè bao nhiêu lần, theo chuẩn nào...)
  • Xác nhận dữ liệu đã được xóa không thể khôi phục
  • Nếu hủy vật lý thiết bị lưu trữ: ghi rõ phương pháp (phá hủy ổ cứng, đập vỡ...)

Xử lý phế liệu:

  • Cách thức xử lý phế liệu sau khi hủy (bán phế liệu, chôn lấp...)
  • Nếu bán phế liệu: ghi rõ tên đơn vị thu mua, số lượng, giá trị (nếu có)

2.4. Thành phần tham gia và chữ ký xác nhận

Danh sách người tham gia:

  • Họ tên, chức vụ của Chủ tịch Hội đồng xét hủy
  • Họ tên, chức vụ của các thành viên Hội đồng
  • Đại diện lãnh đạo cơ quan (nếu có)
  • Cán bộ văn thư, lưu trữ trực tiếp thực hiện
  • Đại diện đơn vị cung cấp dịch vụ tiêu hủy (nếu thuê dịch vụ bên ngoài)

Chữ ký và đóng dấu:

  • Tất cả thành viên tham gia phải ký xác nhận vào biên bản
  • Biên bản phải có đầy đủ chữ ký theo đúng thành phần đã ghi
  • Đóng dấu của cơ quan, tổ chức để xác thực
  • Nếu thuê dịch vụ bên ngoài, phải có chữ ký và dấu của đơn vị cung cấp dịch vụ

Trách nhiệm của người ký:

  • Mỗi người ký chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung biên bản
  • Xác nhận đã trực tiếp chứng kiến hoặc tham gia giám sát việc tiêu hủy
  • Cam kết việc tiêu hủy được thực hiện đúng quy trình, an toàn, bảo mật

2.5. Các thông tin bổ sung quan trọng

Căn cứ pháp lý:

  • Quyết định tiêu hủy số..., ngày... của người có thẩm quyền
  • Các văn bản liên quan khác (nếu có)

Nhận xét, đánh giá:

  • Đánh giá về quy trình tiêu hủy (có đúng quy định không)
  • Tình hình thực tế trong quá trình tiêu hủy (có vấn đề phát sinh không)
  • Kiến nghị, đề xuất (nếu có)

Hình ảnh minh chứng:

  • Chụp ảnh tài liệu trước khi tiêu hủy
  • Chụp ảnh quá trình tiêu hủy
  • Chụp ảnh tài liệu sau khi đã hủy hoàn toàn
  • Đính kèm các ảnh này vào hồ sơ tiêu hủy

3. Bảo vệ an toàn thông tin và uy tín của tổ chức

3.1. Bảo vệ quyền lợi pháp lý của tổ chức

Biên bản nghiệm thu tiêu hủy giúp doanh nghiệp, tổ chức bảo vệ quyền lợi pháp lý trong nhiều tình huống:

Khi bị kiểm tra, thanh tra:

  • Xuất trình biên bản để chứng minh việc xử lý tài liệu đúng quy định
  • Tránh bị xử phạt do không có đủ hồ sơ, chứng từ
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp, nghiêm túc trong quản lý

Khi có tranh chấp, khiếu nại:

  • Nếu ai đó khiếu nại về việc tài liệu bị hủy sai, biên bản là bằng chứng để làm rõ
  • Xác định đúng trách nhiệm của các bên liên quan
  • Bảo vệ tổ chức và cá nhân khỏi những cáo buộc vô căn cứ

Khi có yêu cầu tra cứu, xác minh:

  • Cơ quan chức năng hoặc đối tác có thể yêu cầu xác minh về một tài liệu cũ
  • Biên bản giúp xác định nhanh chóng: tài liệu đã được hủy hợp pháp, không còn tồn tại
  • Tránh mất thời gian, công sức tìm kiếm tài liệu không còn

3.2. Tránh rủi ro xử phạt hành chính

Theo Luật Lưu trữ 2024 và các văn bản hướng dẫn:

Các vi phạm có thể xảy ra nếu không có biên bản:

  • Không có hồ sơ, chứng từ về việc tiêu hủy → có thể bị coi là hủy trái phép
  • Không chứng minh được tài liệu đã hủy đúng quy trình → vi phạm quy định về thủ tục
  • Không lưu giữ hồ sơ về việc tiêu hủy → vi phạm quy định về lưu trữ hồ sơ

Mức phạt có thể áp dụng:

  • Phạt cảnh cáo đến phạt tiền từ 5-20 triệu đồng
  • Buộc bổ sung hồ sơ, chứng từ
  • Xử lý kỷ luật cá nhân liên quan

Chi phí khắc phục hậu quả:

  • Nếu phát hiện sai sót, phải tổ chức rà soát, kiểm tra lại toàn bộ
  • Tốn kém thời gian, nhân lực và chi phí
  • Ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của tổ chức

3.3. Khẳng định uy tín và sự chuyên nghiệp

Đối với đối tác, khách hàng:

  • Khách hàng, đối tác ngày càng quan tâm đến việc tổ chức xử lý thông tin của họ như thế nào
  • Việc có quy trình tiêu hủy tài liệu chặt chẽ, có biên bản đầy đủ cho thấy tổ chức có trách nhiệm
  • Tăng cường niềm tin của khách hàng, đối tác về việc bảo vệ thông tin cá nhân, dữ liệu nhạy cảm

Đối với cơ quan quản lý:

  • Thể hiện tính tuân thủ pháp luật cao
  • Chứng minh năng lực quản lý, điều hành chuyên nghiệp
  • Tạo thiện cảm, uy tín với cơ quan chức năng

Đối với nhân viên nội bộ:

  • Xây dựng văn hóa tuân thủ, chuyên nghiệp trong tổ chức
  • Nâng cao ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân
  • Tạo môi trường làm việc minh bạch, có kỷ cương

3.4. Tuân thủ quy định về bảo mật và bảo vệ dữ liệu

Trong bối cảnh Luật An ninh mạng, Nghị định về Bảo vệ dữ liệu cá nhân:

  • Tổ chức phải chứng minh được việc xử lý dữ liệu cá nhân đúng quy định
  • Khi hết mục đích sử dụng, dữ liệu phải được xóa, hủy hoàn toàn
  • Biên bản nghiệm thu là bằng chứng quan trọng cho việc này

Đối với tài liệu chứa thông tin mật:

  • Phải chứng minh được việc hủy tài liệu mật đúng quy trình, đảm bảo an toàn
  • Biên bản ghi rõ phương pháp hủy, đảm bảo không thể khôi phục
  • Tránh nguy cơ thông tin mật bị rò rỉ

Đối với tài liệu tài chính, kế toán:

  • Doanh nghiệp phải chứng minh việc lưu trữ và hủy chứng từ kế toán đúng quy định
  • Biên bản là căn cứ để giải trình với cơ quan thuế, kiểm toán
  • Bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro về thuế, tài chính

4. Yêu cầu lưu giữ hồ sơ biên bản tiêu hủy

4.1. Thời hạn lưu giữ tối thiểu 20 năm

Theo quy định tại Luật Lưu trữ 2024:

Hồ sơ về việc tiêu hủy phải được lưu giữ ít nhất 20 năm kể từ ngày tiêu hủy, bao gồm:

  • Danh mục tài liệu đề nghị tiêu hủy
  • Biên bản họp Hội đồng xét hủy
  • Ý kiến thẩm định của cơ quan lưu trữ (nếu có)
  • Quyết định tiêu hủy của người có thẩm quyền
  • Biên bản nghiệm thu, xác nhận việc tiêu hủy
  • Hình ảnh, tài liệu minh chứng khác (nếu có)

Lý do quy định thời hạn 20 năm:

  • Đủ dài để phục vụ công tác tra cứu, xác minh khi cần
  • Bảo đảm có bằng chứng trong suốt thời gian có thể phát sinh tranh chấp
  • Phù hợp với thông lệ quốc tế về lưu trữ hồ sơ quản lý

4.2. Hình thức và phương pháp lưu giữ

Lưu giữ hồ sơ giấy:

  • Sắp xếp theo thứ tự thời gian hoặc theo từng đợt tiêu hủy
  • Bảo quản trong bìa hồ sơ, có ký hiệu rõ ràng
  • Lưu trữ tại kho lưu trữ của cơ quan, tổ chức
  • Đảm bảo điều kiện bảo quản tốt (tránh ẩm, mốc, mối mọt...)

Số hóa hồ sơ:

  • Khuyến khích số hóa hồ sơ về việc tiêu hủy để dễ quản lý, tra cứu
  • Lưu trữ bản điện tử song song với bản giấy
  • Đảm bảo an toàn, bảo mật dữ liệu điện tử
  • Sao lưu định kỳ để tránh mất mát

Xây dựng cơ sở dữ liệu:

  • Có thể xây dựng cơ sở dữ liệu về các đợt tiêu hủy tài liệu
  • Giúp tra cứu nhanh chóng khi cần
  • Hỗ trợ công tác quản lý, thống kê

4.3. Mục đích lưu giữ hồ sơ biên bản tiêu hủy

Phục vụ quản lý rủi ro:

  • Khi có rủi ro pháp lý phát sinh, hồ sơ là bằng chứng quan trọng
  • Giúp tổ chức chủ động trong việc bảo vệ quyền lợi
  • Giảm thiểu tối đa hậu quả từ các tranh chấp, khiếu nại

Cung cấp thông tin khi cơ quan chức năng yêu cầu:

  • Cơ quan thanh tra, kiểm tra có thể yêu cầu xuất trình
  • Cơ quan thuế có thể yêu cầu xác minh về chứng từ kế toán đã hủy
  • Cơ quan tư pháp có thể yêu cầu cung cấp trong quá trình điều tra

Phục vụ công tác kiểm tra nội bộ:

  • Kiểm tra, đánh giá hiệu quả công tác văn thư lưu trữ
  • Rút kinh nghiệm cho các lần tiêu hủy sau
  • Nâng cao chất lượng công tác quản lý tài liệu

Tham khảo, tra cứu lịch sử:

  • Khi cần xác minh về một tài liệu cũ
  • Nghiên cứu lịch sử phát triển của tổ chức
  • Phục vụ các mục đích nghiên cứu, học tập

4.4. Trách nhiệm trong việc lưu giữ hồ sơ

Trách nhiệm của bộ phận văn thư, lưu trữ:

  • Tiếp nhận, bảo quản hồ sơ về việc tiêu hủy
  • Lập sổ theo dõi, quản lý chặt chẽ
  • Đảm bảo hồ sơ được bảo quản an toàn, không thất thoát
  • Cung cấp hồ sơ khi có yêu cầu hợp lệ

Trách nhiệm của người đứng đầu:

  • Chỉ đạo, kiểm tra việc lưu giữ hồ sơ
  • Đảm bảo nguồn lực cho công tác bảo quản hồ sơ
  • Xử lý nghiêm nếu có vi phạm trong quản lý, lưu giữ hồ sơ

Chế tài nếu không lưu giữ hoặc làm mất hồ sơ:

  • Có thể bị xử phạt hành chính
  • Xử lý kỷ luật đối với cá nhân liên quan
  • Phải tìm cách khắc phục hậu quả (nếu có thể)

5. Hướng dẫn lập biên bản nghiệm thu tiêu hủy tài liệu

5.1. Chuẩn bị trước khi lập biên bản

Chuẩn bị tài liệu:

  • Quyết định tiêu hủy
  • Danh mục tài liệu được phép tiêu hủy
  • Các văn bản liên quan khác

Chuẩn bị nhân sự:

  • Thông báo cho các thành viên Hội đồng xét hủy về thời gian, địa điểm tiêu hủy
  • Phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng người
  • Chuẩn bị người ghi biên bản

Chuẩn bị thiết bị:

  • Máy hủy tài liệu hoặc thiết bị, công cụ tiêu hủy khác
  • Máy ảnh để chụp hình minh chứng
  • Biểu mẫu biên bản (có thể in sẵn)

5.2. Trình tự lập biên bản

Bước 1: Kiểm tra trước khi tiêu hủy

  • Đối chiếu tài liệu thực tế với danh mục được phép tiêu hủy
  • Đảm bảo không có tài liệu nào bị nhầm lẫn
  • Ghi nhận các phát hiện (nếu có)

Bước 2: Tiến hành tiêu hủy

  • Thực hiện tiêu hủy dưới sự giám sát chặt chẽ của Hội đồng
  • Chụp ảnh quá trình tiêu hủy
  • Đảm bảo tài liệu được hủy hoàn toàn

Bước 3: Lập biên bản ngay sau khi hoàn thành

  • Ghi đầy đủ các thông tin theo yêu cầu
  • Đọc lại biên bản cho mọi người cùng nghe
  • Sửa chữa nếu có sai sót

Bước 4: Ký xác nhận

  • Tất cả thành viên Hội đồng ký tên
  • Đóng dấu xác thực
  • Lập đủ số bản theo quy định (thường ít nhất 2 bản)

5.3. Lưu ý khi lập biên bản

Về nội dung:

  • Phải đầy đủ, chính xác, không được thiếu sót
  • Không viết tắt, không tẩy xóa
  • Nếu viết nhầm, gạch bỏ và ghi rõ "bỏ" bên cạnh, có chữ ký xác nhận

Về hình thức:

  • Viết rõ ràng, dễ đọc (nên đánh máy)
  • Sử dụng biểu mẫu chuẩn (nếu có)
  • Đánh số trang, đóng quyển chỉnh chu

Về thời gian:

  • Lập biên bản ngay sau khi hoàn thành tiêu hủy
  • Không để kéo dài, tránh quên hoặc nhầm lẫn thông tin

Về chữ ký:

  • Đảm bảo đầy đủ chữ ký của các thành viên tham gia
  • Chữ ký phải rõ ràng, không được ký thay
  • Đóng dấu đúng quy định

Kết luận

Biên bản nghiệm thu, xác nhận việc tiêu hủy tài liệu là một thành phần không thể thiếu trong quy trình xử lý tài liệu hết hạn lưu trữ theo Luật Lưu trữ 2024. 

Đọc thêm:
Thực hiện số hóa mạnh mẽ nhưng Việt Nam lại đang thiếu các dịch vụ hủy tài liệu bảo mật cao và an toàn

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

CÔNG CỤ TRA CỨU TRONG CÔNG TÁC LƯU TRỮ

 I. TÁC DỤNG YÊU CẦU CỦA CÔNG CỤ TRA CƯU TÀI LIỆU LƯU TRỮ 1. Khái niệm   Công cụ tra cứu tài liệu lưu trữ là phương tiện tra tìm tài liệu trong các phòng kho lưu trữ nhằm giới thiệu   thành phần, nội dung và nơi bảo quản tài liệu trong kho lưu trữ. 2. Tác dụng             Công cụ tra cứu là phương tiện cần thiết trong các kho lưu trữ. Công cụ tra cứu giúp cho việc tra tìm thông tin trong các tài liệu lưu trữ được dễ dàng, nhanh chóng.             Dựa vào công cụ tra cứu tài liệu lưu trữ có thể xác định được thành phần, nội dung, ký hiệu của tài liệu lưu trữ nhằm quản lý chặt chẽ tài liệu trong phòng kho lưu trữ. 3. Yêu cầu             Trong các lưu trữ có nhiều loại công cụ tra cứu khác nhau: mục lục hồ sơ, các bộ thẻ, sách giới thiệu lưu trữ, phiếu phông, v.v… Mỗi   loại công cụ trên đều c...

TỔ CHỨC CÔNG TÁC XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TÀI LIỆU

1. Các giai đoạn chủ yếu của công tác xác định giá trị tài liệu Công tác xác định giá trị tài liệu được thực hiện thường xuyên trong quá trình hình thành và quản lý tài liệu, được tiến hành ở cả ba giai đoạn: trong công tác văn   thư hiện hành, trong lưu trữ hiện hành và lưu trữ lịch sử. 1.1. Xác định giá trị tài liệu ở giai đoạn văn thư hiện hành Việc xác định giá trị tài liệu ở giai đoạn văn thư hiện hành được đặt ra ngay từ khi lập danh mục hồ sơ, lựa chọn tài liệu để lập hồ sơ và dự kiến thời hạn bảo quản cho hồ sơ. Trong quá trình lập danh mục hồ sơ cần nghiên cứu và dự kiến thời hạn bảo quản cho các hồ sơ được dự kiến trong danh mục. Khi lập hồ sơ công việc, người lập hồ sơ phải lựa chọn tài liệu đưa vào từng hồ sơ. Khi công việc đã kết thúc, tài liệu của mỗi sự việc được sắp xếp vào từng bìa hồ sơ, người lập hồ sơ tiến hành kiểm tra tài liệu trong hồ sơ, bổ sung các văn bản còn thiếu, loại ra những giấy tờ không có giá trị , tài liệu trùng thừa, tư liệu tham...

BẢNG THỜI HẠN BẢO QUẢN TÀI LIỆU

1. Khái niệm Bảng thời hạn bảo quản tài liệu là bản danh sách các loại tài liệu có ghi thời hạn bảo quản và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định. Bảng thời hạn bảo quản tài liệu là một trong những công cụ xác định giá trị tài liệu. Nó giúp cho việc xác định giá trị tài liệu được thực hiện một cách nhanh chóng, chính xác và thống nhất, tránh được việc loại hủy tài liệu một cách tùy tiện. Để đảm bảo tính khoa học, chính xác, thống nhất trong công tác xác định giá trị tài liệu cần xây dựng nhiều loại bảng thời hạn bảo quản như: Bảng thời hạn bảo quản tài liệu tiêu biểu của các cơ quan nhà nước; Bảng thời hạn bảo quản tài liệu của ngành, liên ngành; Bảng thời hạn bảo quản của các cơ quan riêng biệt; Bảng thời hạn bảo quản tài liệu khoa học kỹ thuật; Bảng thời hạn bảo quản tài liệu phim, ảnh, ghi âm… 2. Một số loại bảng thời hạn bảo quản tài liệu và cách sử dụng Thông tư 09/2011/TT-BNV thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu ; Quy định 163/QĐ-VTLTNN thời hạn bảo quản hồ sơ, t...